Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thoát khỏi
[thoát khỏi]
|
to escape from ...; to break out of ...
How did they escape from the hands of their kidnappers?
The conference looked like a heaven-sent opportunity to escape from my family and office for a while